- Từ điển Anh - Việt
Sacculusendolymphaticus
Xem thêm các từ khác
-
Saccus
/ 'sækəs /, Danh từ: (động vật học) túi; mảnh lõm (cánh vảy), Đốt bụng (của một sồ côn... -
Saccus conjunctivae
túi kết mạc, -
Saccus endolymphaticus
túi cùng nội dịch, -
Saccus lacrimalis
túi lệ, túi lệ, -
Saccusendolymphaticus
túi cùng nội dịch, -
Sacellum
/ 'sæseləm /, Danh từ: thánh điện nhỏ, -
Sacerdocy
/ 'sæsədousi /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) chức tăng lữ; thân thế tăng lữ; tính chất tăng... -
Sacerdotage
/ ,sæsə'doutiʤ /, danh từ, nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn), -
Sacerdotal
/ ,sæsə'doutl /, Tính từ: (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ... -
Sacerdotalism
/ ,sæsə'doutlizm /, danh từ, (như) sacerdocy, thuyết thần quyền tăng lữ (cho tăng lữ là có thần quyền), -
Sachem
/ 'sækəm /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sagamore, quan to,... -
Sachet
/ 'sæ∫ei /, Danh từ: bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo), túi nhỏ ướp nước hoa; túi... -
Sachet powder
Danh từ: túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachet, -
Sack
/ sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng... -
Sack-barrow
/ ,sæk'bærou /, xe đẩy chở túi, bao tải, Danh từ: xe đẩy chở túi, bao tải, -
Sack-closing machine
máy hàn kín túi, -
Sack-closing sewing machine
máy khâu đóng túi, -
Sack-coat
/ 'sækout /, Danh từ: Áo choàng ngắn (đàn ông), -
Sack-filling machine
máy nạp đầy bao, máy nạp đầy túi, -
Sack-holder
/ sæk'houldə /, Danh từ: miệng bao, cửa nạp vào túi (máy xay bột),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.