- Từ điển Anh - Việt
Sacral ganglia
Xem thêm các từ khác
-
Sacral hiatus
lỗ xương cùng, -
Sacral horn
sừng xương cùng, -
Sacral index
chỉ số xương cùng, -
Sacral lymph node
hạch bạch huyết xương cùng ngoài, -
Sacral lymphnode
hạch bạch huyết xương cùng ngoài, -
Sacral nerve
dây thần kinh cùng, -
Sacral nerves
thần kinh cùng, -
Sacral plexus
đám rối thần kinh xương cùng, -
Sacral region
vùng xương cùng, -
Sacral splanchnic nerve
dây thần kính tạng chậu hông-đáy chậu, -
Sacral tuberosis
mấu lồi xương cùng, -
Sacral tuberosity
lồi củ xương cùng, -
Sacral vertebrae
đốt sống cùng, -
Sacralgia
(chứng) đau xương cùng, -
Sacralindex
chỉ số xương cùng., -
Sacralization
hóa cùng (kết hợp bất thường của đốt sống thắt lưng thứ năm với xương cùng), -
Sacralnerve
dây thầnkinh cùng, -
Sacralnerves
thầnkinh cùng., -
Sacrament
/ ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể;... -
Sacramental
/ ,sækrə'mentl /, Tính từ: (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể, rất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.