- Từ điển Anh - Việt
Saddle-horse
Mục lục |
/'sædlhɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Ngựa cưỡi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saddle-pin
/ 'sædlpin /, Danh từ: cọc yên, -
Saddle-point method
phương pháp điểm yên ngựa, -
Saddle-roof
/ 'sædlru:f /, Danh từ: (kiến trúc) mái nhà hình yên ngựa, -
Saddle-shaped
/ 'sædl,ʃeipt /, Tính từ: dạng yên ngựa, có hình yên ngựa, dạng lõm, Toán... -
Saddle-shaped catenary system
hệ dây hình yên, -
Saddle-shaped surface
mặt yên ngựa, -
Saddle-soap
/ 'sædsoup /, Danh từ: xà phòng để làm sạch và giữ da thú, -
Saddle-sore
/ 'sædlsɔ: /, tính từ, Đau và tê cứng sau khi cưỡi ngựa (về một người cưỡi ngựa), -
Saddle-tree
/ 'sædltri: /, Danh từ: khung yên, cốt yên, -
Saddle-type conduit ballast
tải trọng dằn (hình) yên ngựa (của đường ống), -
Saddle-type rafters
vì kèo hai mái dốc, -
Saddle-type trailer
rơmoóc kiểu yên ngựa, -
Saddle-type turret lathe
máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, máy tiện tổ hợp, -
Saddle articulation
khớp hình yên, -
Saddle axis
trục yên, -
Saddle back
(chứng) ưỡn cột sống, -
Saddle back board
tấm ngưỡng cửa, ngưỡng cửa, -
Saddle backed
hình sống trâu [có hình sống trâu], -
Saddle bar
đai đỡ, thanh đỡ, -
Saddle bearing
ổ đối trọng, ổ cầu cân bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.