- Từ điển Anh - Việt
Safeguard clause
Xem thêm các từ khác
-
Safeguard keeping fee
phí bảo quản, -
Safeguard mechanism
biện pháp bảo vệ, bộ máy bảo vệ, -
Safeguard the interests of shareholder
bảo hộ quyền lợi của các cổ đông, -
Safeguarding
sự bảo vệ, -
Safeguarding Your Personal Information
giữ gìn tin tức cá nhân, -
Safeguarding duties
thuế quan bảo hộ, -
Safeguards
an toàn [biện pháp an toàn], -
Safekeeping
bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping... -
Safekeeping (safe-keeping)
bảo quản an toàn, việc bảo quản an toàn, việc giữ, việc giữ an toàn, -
Safekeeping agreement
hợp đồng bảo quản an toàn, -
Safekeeping charges
phí bảo quản an toàn, -
Safekeeping department
phòng bảo quản an toàn, -
Safekeeping period
thời kỳ bảo quản cho phép, -
Safelamp
/ 'seif.læmp /, Danh từ: Đèn an toàn (cho thợ mỏ), -
Safelight
/ 'seif,lait /, Danh từ: nguồn sáng an toàn/ không có tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh),... -
Safelight filter
bộ lọc đèn rửa ảnh, -
Safeload
tải trọng cho phép, -
Safely
/ seifli /, Phó từ: an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin... -
Safely embankment
đê bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.