- Từ điển Anh - Việt
Safety pins for holding ring handle inst
Xem thêm các từ khác
-
Safety placard
bảng cổ động an toàn, -
Safety plastic glazing materials
vật liệu kính dẻo an toàn, -
Safety plastics glazing material
vật liệu kính dẻo an toàn, -
Safety plate
đĩa an toàn (trong máy ngắt), -
Safety platform
sàn an toàn, -
Safety plug
nút an toàn, phích an toàn, (lý) chốtan toàn, ổ cắm an toàn, van an toàn (nồi hơi), -
Safety policy
chính sách an toàn, -
Safety precaution
biện pháp an toàn, biện pháp an toàn, -
Safety precautions
các biện pháp an toàn, các biện pháp phòng ngừa, -
Safety procedure
kỹ thuật an toàn, quy định về an toàn, kỹ thuật an toàn, -
Safety pulley block
khối puli an toàn, palăng an toàn, -
Safety rail
đường ray an toàn, rào chắn an toàn, ray áp đỡ, ray hộ luân, tay vịn, ray an toàn, lan can, tay vịn, -
Safety railing
hàng rào chắn an toàn, -
Safety razor
Danh từ: dao bào (để cạo râu), -
Safety recommendation
khuyến nghị về an toàn, -
Safety record
sự ghi an toàn, biên bản an toàn, hồ sơ an toàn, -
Safety regulation
qui tắc an toàn, bản quy định an toàn (của nhà chức trách), nội quy an toàn, -
Safety regulations
nội quy an toàn, quy tắc an toàn, tiêu lệnh an toàn, quy tắc bảo vệ an toàn, -
Safety relay
rơle an toàn, rơle bảo vệ, rơ le an toàn, -
Safety report
báo cáo về an toàn (của lò phản ứng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.