- Từ điển Anh - Việt
Sales response function
Xem thêm các từ khác
-
Sales return
báo cáo bán hàng, hàng trả lại, tiền thu bán hàng, sales return account, tài khoản hàng trả lại -
Sales return account
tài khoản hàng trả lại, -
Sales returns
hàng bán bị trả lại, -
Sales returns account
tài khoản hàng gửi trả lại, tài khoản hàng trả lại, -
Sales returns and allowances
hàng bán trả lại và bớt giá, -
Sales returns book
sổ ghi hàng bán trả lại, sổ trả hàng, sổ hàng bán trả lại, sổ hàng bị trả lại, sổ hàng gửi trả lại, -
Sales returns maximization
sự tối đa hóa doanh số, thu nhập bán hàng, -
Sales revenue
doanh thu buôn bán, doanh số, doanh thu, doanh thu bán hàng, thu nhập bán hàng, -
Sales slip
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) biên lai (giấy ghi nhận việc bán một món hàng), Kỹ... -
Sales status
tình hình tiêu thụ, -
Sales subsidiary
chi nhánh bán hàng (của công ty), -
Sales surplus
bán còn, -
Sales system
chế độ bán hàng, -
Sales talk
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng, lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì),... -
Sales target
Kinh tế: mục tiêu doanh thu, định mức doanh thu, -
Sales tax
Danh từ: thuế mua hàng, thuế môn bài, dựa vào giá bán hàng, thuế doanh nghiệp, thuế doanh thu,... -
Sales team
nhóm, tổ, đội bán hàng, -
Sales terms
điều kiện bán hàng, -
Sales territory
địa phận bán hàng, -
Sales through one's own channel
tự tiêu thụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.