- Từ điển Anh - Việt
Saline formation
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Saline infiltration
sự thâm nhiễm muối, -
Saline infusion
dung dịch muối tiêm truyền, -
Saline soil
đất mặn, -
Saline solution
dung dịch muối, dung dịch nước muối, nước muối, dung dịch rắn, -
Saline spring
suối mặn, suối nước mặn, -
Saline water
nước mặn, nước muối, saline water conversion, sự biến đổi nước mặn, saline water freezing system, hệ (thống) kết đông làm... -
Saline water conversion
sự biến đổi nước mặn, -
Saline water conversion system
hệ (thống) khử mặn nước biển, hệ thống khử mặn nước biển, -
Saline water freezing system
hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn, -
Salinecathartic
thuốc tẩy muối, -
Salinediuretic
muối lợi tiểu, -
Salineinfiltration
(sự) thâm nhiễm muối., -
Salineinfusion
dung dịch muối tiêm truyề, -
Saliniferous
chứa muối, -
Salinity
/ sə´liniti /, Danh từ: tính mặn, độ mặn (của nước...), Xây dựng:... -
Salinity flow regulation
sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt), -
Salinity gradient
gradien độ mặn, -
Salinity zone
vùng nhiễm mặn, -
Salinization
Danh từ: sự tạo thành muối, sự muối hóa, sự hóa mặn, -
Salinometer
/ ¸sæli´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ mặn (của nước..), Hóa học &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.