- Từ điển Anh - Việt
Sallow
Nghe phát âmMục lục |
/´sælou/
Thông dụng
Danh từ
Cây liễu bụi
Gỗ liễu bụi
Cành liễu bụi
Màu tái, màu tái xám
Tính từ .so sánh
Vàng bủng, vàng vọt (màu da)
Ngoại động từ
Làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
Nội động từ
Tái, tái xám
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sallowish
/ ´sælouiʃ /, tính từ, hơi tái, hơi tái xám, tai tái, -
Sallowness
/ ´sælounis /, danh từ, màu tái, vẻ tái xám (của da), -
Sallowy
/ ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi, -
Sally
/ ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông),... -
Sally-hole
Danh từ: lỗ xỏ dây chuông, -
Sally-port
/ ´sæli¸pɔ:t /, danh từ, lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây), -
Sally army
Danh từ:, -
Sallying
, -
Salmagundi
/ ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ... -
Salmi
/ ´sælmi /, Danh từ: món ragu, -
Salmiac
amoni clorua, -
Salmin
salmin, xan min (protein cá hồi), -
Salmon
/ ´sæmən /, Danh từ: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi, màu thịt cá hồi; màu hồng da cam,... -
Salmon-coloured
Tính từ: có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon, -
Salmon-pink
Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi, -
Salmon-trout
Danh từ: loài cá giống như cá hồi, -
Salmon brick
gạch đỏ, gạch đỏ, gạch non lửa, -
Salmon point
ngộ độc cá hồi, -
Salmonberry
/ ´sæmənbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây ngấy, Kinh tế: cây... -
Salmonella
/ ¸sælmə´nelə /, Danh từ: khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.