- Từ điển Anh - Việt
Salpicon
Mục lục |
/´sælpikən/
Thông dụng
Danh từ
Thịt để nhồi; nhân bánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salping-
(saipingo-) prefìx chỉ 1 . vòi fallope 2 . ông thính giác, -
Salpingectomy
/ ¸sælpin´dʒektəmi /, Y học: cắt bỏ ống dẫn trứng: phẫu thuật cắt vòi fallope, -
Salpingian
/ sæl´pindʒiən /, Tính từ: thuộc vòi trứng, thuộc ống eustachio, Y học:... -
Salpingian dropsy
tích dịch vòi tử cung, -
Salpingitic
(thuộc) viêm vòi, -
Salpingitis
/ ¸sælpin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) viêm vòi trứng, Y học: viêm... -
Salpingitis isthmica nodosa
viêm vòi tử cung eo cục, -
Salpingitis profluens
viêm vòi tửcung xuất tiết, -
Salpingo-oophorectomy
thủ thuật cắt bỏ buồng trứng vòi, -
Salpingo-oophoritis
viêm buồng trứng - ống dẫn trứng, -
Salpingo-oophorocele
thoát vị buồng trứng - ổng dẫn trứng, -
Salpingo-oothecitis
viêm buồng trứng -vòi, -
Salpingo-oothecocele
thoát vị buồng trứng-vòi, -
Salpingo-ovariectomy
(thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng-vòi, -
Salpingo-ovariotomy
(thủ thuật) cắt bỏ buồng trứng-vòi, -
Salpingocatheterism
(sự) thông vòi nhĩ, -
Salpingocele
thoát vị vòi tử cung, -
Salpingocyesis
thai nghén vòi tử cung, chửa vòi, -
Salpingography
chụp x - quang ống dẫn trứng, -
Salpingolithiasis
chứng sỏi vôi tử cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.