- Từ điển Anh - Việt
Salt-well
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Giếng muối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salt-works
Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, xí nghiệp muối, -
Salt (to worth one's salt)
tiền (xứng đáng với tiền kiếm được), -
Salt Water Intrusion
sự ngập mặn, sự xâm nhập của nước mặn vào nguồn nước ngọt trên mặt đất hay nguồn nước ngầm. nếu sự ngập mặn... -
Salt absorption rate
tốc độ hấp thụ muối, -
Salt agglutination
ngưng kết muối, -
Salt ammoniac
muối ammoniac, chlorua ammoniac, -
Salt an account
thêm mắm dặm muối khoản ghi sổ, -
Salt an account (to...)
thêm mắm dặm muối khoản ghi sổ, -
Salt and pepper sand
cát điểm sương, cát muối tiêu, -
Salt and sand spreader
máy rải muối và cát, -
Salt and sugar
sự ướp muối và đường, -
Salt attack
sự ăn mòn của muối, -
Salt away
dành dụm; tiết kiệm, -
Salt bath
bể muối, sự nhúng trong muối, salt bath case hardening, sự tôi trong bể muối (nóng chảy) -
Salt bath brazing
hàn đồng trong bể tạo muối, sự hàn trong bể muối, -
Salt bath case hardening
sự tôi trong bể muối (nóng chảy), -
Salt bearing
Tính từ: có muối; chứa muối, -
Salt bed
tầng muối, -
Salt beef
thịt ướp muối, thịt bò muối, ' s˜:lt'd™—–k, danh từ -
Salt box
Danh từ: hộp đựng muối, thùng ướp muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.