- Từ điển Anh - Việt
Salt substitute
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Salt swamp
đầm lấy ngập muối, đầm lấy nước lợ, ruộng muối, -
Salt tablet
viên muối, -
Salt tectonics
kiến tạo học muối (địa chất), -
Salt tolerance
độ bền muối, -
Salt water
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối, nước mặn, nước muối, nước muối, nước mặn,... -
Salt water chub
cà hàng chải biển, -
Salt water corrosion
sự ăn mòn do nước biển, -
Salt water disposal district
diện tích tách loại nước muối, -
Salt water fish
cá biển, cá nước mặn, -
Salt water flow
dòng nước mặn, lưu lượng nước muối, ngập nước mặn (của giếng), -
Salt water intrusion
sự xâm nhập của nước muối, -
Salt water mud
bùn nước mặn, -
Salt water spring
nguồn nước muối, suối nước mặn, -
Salt well
giếng nước mặn, -
Saltant
Tính từ: nhảy, nhảy múa, -
Saltation
/ sæl´teiʃən /, Danh từ: sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột, -
Saltatorial
/ ¸sæltə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt, -
Saltatoric
nhảy nhót, đột biế ngẫu biến, -
Saltatory
/ ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt -
Saltatory chorea
múagiật vũ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.