- Từ điển Anh - Việt
Salted
Nghe phát âmMục lục |
/´sɔ:ltid/
Thông dụng
Tính từ
Có muối, có ướp muối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Salted fish
cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt -
Salted hide
da muối, -
Salted rendering
bơ ướp muối, -
Salted rennet
dạ dày ướp muối, -
Salted well
giếng bị ngập mặn, -
Salter
/ ´sɔ:ltə /, Danh từ: người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá, -
Saltern
/ ´sɔ:ltə:n /, Danh từ: xí nghiệp muối, ruộng muối, Kỹ thuật chung:... -
Saltery
nhà máy muối, -
Saltferous clay
sét chứa muối, -
Saltigrade
Tính từ: có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy), Danh từ: (động... -
Saltimbanco
Danh từ: thầy lang băm, thầy lang vườn, -
Saltines
bánh bích quy mặn, -
Saltiness
/ ´sɔ:ltinis /, Danh từ: tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính... -
Salting
/ ´sɔ:ltiη /, Danh từ: sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối, Hóa... -
Salting-out
sự loại muối, sự tách muối, -
Salting-out effect
hiệu ứng kết tinh muối, -
Salting agent
chất tạo muối, -
Salting in barrels
sự ướp muối trong, -
Salting out
Danh từ: sự gây kết tủa bằng muối; sự tách bằng muối, -
Salting table
bàn ướp muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.