- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Samel tile
ngói non, -
Samely
Tính từ: Đơn điệu; không thay đổi, -
Sameness
/ ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất... -
Samey
/ ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi, -
Samisen
/ ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây, -
Samisupination
tư thế nửaquay ngửa, -
Samite
/ ´sæmait /, Danh từ: gấm, -
Samizdat
Danh từ: sự xuất bản lậu những sách bị cấm, -
Samlet
/ ´sæmlit /, danh từ, cá hồi con, -
Sammel brick
gạch non, kém chất lượng (dùng xây công trình tạm), -
Sammy
/ ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế:... -
Samoa
samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa... -
Samoa pox
bệnh đậu nhẹ, -
Samoan
Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a, -
Samosa
Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn... -
Samovar
/ ´sæmə¸va: /, Danh từ: Ấm xamôva (ấm đun trà của nga), -
Samoyed
Danh từ: người dân miền bắc siberia, giống chó trắng bắc cựu, -
Samp
/ sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô, -
Sampan
/ ´sæmpən /, Danh từ: thuyền ba ván, thuyền tam bản (của trung quốc), -
Sampapps
ứng dụng mẫu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.