- Từ điển Anh - Việt
Sampling error
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
sai số khi lấy mẫu
Toán & tin
sai số lấy mẫu
Xây dựng
sai số lấy mẫu
Kinh tế
sai sót trong việc lấy mẫu
sự chọn lầm mẫu
sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai
việc lấy mẫu sai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sampling fraction
tỷ suất lấy mẫu, -
Sampling frame
cốt để định mẫu, -
Sampling gate
cổng lấy mẫu, -
Sampling hole
lỗ lấy mẫu, -
Sampling in economics
sự chọn mẫu trong kinh tế học, -
Sampling inspection
sự kiểm tra lấy mẫu, sự thử lô, sự kiểm tra chọn mẫu, single sampling inspection, sự kiểm tra lấy mẫu đơn -
Sampling instrument
dụng cụ lấy mẫu, dụng cụ lấy mẫu, -
Sampling interval
khoảng lấy mẫu, khoảng cách lấy mẫu, -
Sampling judgement
phương pháp lấy mẫu bằng phán đoán, -
Sampling location
sự định vị lấy mẫu, -
Sampling machine
máy chọn mẫu, nguồn số ngẫu nhiên, máy lấy mẫu, -
Sampling method
phương pháp điều tra chọn mẫu, phương pháp lấy mẫu, -
Sampling moment
mômen mẫu, -
Sampling nozzle
jiclơ lấy mẫu, -
Sampling nut
quan sát lấy mẫu, -
Sampling of attributes
phương pháp lấy mẫu định tính, -
Sampling of dust
sự lấy mẫu bụi, -
Sampling of rock
sự lấy mẫu đá, -
Sampling of streambed material to a depth sufficient to ascertain material characteristics to scour analysis
lấy mẫu vật liệu dưới đáy sông ở độ sâu đủ để xác định chắc chắn các đặc trưng của vật liệu dùng cho tính... -
Sampling offer
giá chào mẫu, giá chào thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.