- Từ điển Anh - Việt
Saprozoite
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
động vật hoại sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sapsago
Danh từ: phomat sữa cứng thụy sĩ, -
Sapwood
Danh từ: (thực vật học) dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ), gỗ dác, dác gỗ, -
Saraband
/ ´særə¸bænd /, Danh từ: Điệu vũ xaraban (điệu vũ chậm của tây ban nha), nhạc cho điệu vũ... -
Saracen
/ ´særəsən /, Danh từ: (sử học) dân du mục xa-ra-xen (dân ở sa mạc giữa xy-ri và a-rập), người... -
Saracenic arch
vòm móng ngựa, -
Saracenic architecture
kiến trúc ma-rốc, -
Sarah
/ 'seirə /, ra đa cấp cứu (loại ra đa tí hon dùng cho phi công trên máy bay), Danh từ: rađa cấp cứu... -
Saran
/ sə'ræn /, Danh từ: nhựa saran, chất dẻo saran, saran (chất dẻo polyvinul-liđen clorua), -
Sarapus
người có bàn chân bẹt, -
Saratoga
/ ,særə'tougə /, Danh từ: rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) (như) saratogaỵtrunk,... -
Saratoga trunk
danh từ, rương; hòm quần áo (của đàn bà để đi đường) (như) saratoga, -
Sarc
thịt, cơ, sarcophagous, ăn thịt, sarcoplasm, sợi cơ -
Sarc-
(sarco) prefìx. chỉ 1. thịt hay mô thịt 2. cơ., -
Sarcasm
/ ˈsɑrkæzəm /, Danh từ: lời chế nhạo, lời châm chọc, lời mỉa mai; ngôn ngữ mỉa mai châm biếm,... -
Sarcastic
/ sɑ:'kæstik /, Tính từ: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa:... -
Sarcastically
/ sɑ:'kæstikli /, Phó từ: chế nhạo, mỉa mai, châm biếm, -
Sarcelle
/ sɑ:'sel /, danh từ, (động vật học) mòng két, -
Sarcenchyma
/ 'sa:senkaimə /, Danh từ: mô mềm có hạt, mô mềm có chứa gelatin (san hô), -
Sarcenet
/ 'sɑ:sni /, Danh từ: tơ mịn (để làm lót...) -
Sarcina
hạt kê, sarcina (vi sinh vật),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.