- Từ điển Anh - Việt
Sarcosperm
Mục lục |
/'sa:skəspə:m/
Thông dụng
Danh từ
Cùi thịt; cùi nạc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sarcosporidiasis
(chứng) nhiễm sarcosporidia, -
Sarcosporidiosis
(chứng) nhiễm sarcosporidia, -
Sarcostosis
cốt hóamô cơ, -
Sarcostyle
/ 'sa:kəstail /, Danh từ: cuống nạc; bắp thịt; bụng cơ; trụ cơ, vòi cơ, bó sợi cơ, -
Sarcotesta
/ 'sa:kətestə /, Danh từ: bìu (bao) tinh hoàn, -
Sarcotherapeutics
liệu pháp cao động vật, -
Sarcotic
kích thích tạo thịt, -
Sarcotripsy
(sự) nghiền thịt, -
Sarcous
/ 'sɑ:kəs /, Tính từ: (thuộc) cơ; bằng thịt, Y học: thuộc cơ, thuộc... -
Sard
/ sa:d /, Danh từ: ngọc màu da cam, -
Sardine
/ sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp -
Sardine oil
dầu cá trích, -
Sardines
, -
Sardius
/ 'sa:diəs /, Danh từ: viên ngọc vị tăng lữ do thái cao nhất mang, -
Sardonic
/ sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ... -
Sardonic laugh
(chứng) cười nhăn, -
Sardonically
/ sɑ:'dɔnikli /, Phó từ: nhạo bán, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, -
Sardonyx
/ sɑ:'dɔniks /, Danh từ: khoáng xactonic, khoáng mã não có lớp trắng xen da cam, Hóa... -
Saree
/ 'sa:ri /, Danh từ: xari (quần áo của phụ nữ ấn độ), -
Sargasso
/ sɑ:'gæsou /, Danh từ, số nhiều sargassos: (thực vật học) tảo đuôi ngựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.