- Từ điển Anh - Việt
Saturating
Mục lục |
/'sætjureitiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm bão hoà
Kỹ thuật chung
bão hòa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saturating paper
giấy dầu, giấy dầu, -
Saturating signal
tín hiệu bão hòa, -
Saturation
/ ,sæt∫ə'rei∫n /, Danh từ: sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà, sự bị bão hoà; độ bão... -
Saturation (vs)
bão hòa, -
Saturation advertising
quảng cáo bão hòa, quảng cáo đủ lượng, -
Saturation banding
dải giới hạn bão hòa, -
Saturation bombing
Danh từ: (quân sự) sự ném bom tập trung, -
Saturation boundary
giới hạn bão hòa, -
Saturation cap
độ bão hòa, -
Saturation capacity
độ bão hoà, -
Saturation characteristic
đặc trưng bão hòa, đặc tuyến bão hòa, -
Saturation coefficient
hệ số bão hòa, -
Saturation color
màu bảo hòa, -
Saturation concentration
nồng độ bão hòa, -
Saturation conditions
điều kiện bão hòa, -
Saturation current
dòng điện bão hòa, dòng bão hòa, saturation current transformer, biến dòng bão hòa -
Saturation current transformer
biến dòng bão hòa, -
Saturation curve
đường bão hòa, đường cong bão hòa, -
Saturation deficient
độ sụt bão hòa, sự sụt độ ẩm, -
Saturation deficit
sự thiếu ẩm (trong không khí), sự thiếu bão hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.