- Từ điển Anh - Việt
Saturninegout
Xem thêm các từ khác
-
Saturninenephritis
viêm thận nhiễm độc chì, -
Saturnism
/ 'sætənizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: sự... -
Saturnotherapy
liệu pháp chì, -
Satyagraha
/ sɑ:'tjɑ:grɑ:hɑ: /, Danh từ: (chính trị) sự kháng cự thụ động ( ấn độ), chính sách kháng... -
Satyr
/ 'sætə /, Danh từ: thần rừng (hình nửa người nửa dê trong thần thoại hy lạp, la mã),... -
Satyr play
Danh từ: (cổ hy lạp) hài kịch lấy đề tài thần thoại có nhạc đệm, -
Satyriasis
/ ,sæti'raiəsis /, Danh từ: bệnh cuồng dâm, chứng cuồng dâm, (chứng) loạn dâm nam, -
Satyric
/ sə'tirik /, Tính từ: (thuộc) thần rừng, -
Satyrical
/ sə'tirikl /, như satyric, -
Satyromania
(chứng) loạn dâm nam, -
Satyryasism
chứng cuồng dâm nam, -
Sauce
/ sɔ:s /, Danh từ: nước chấm, nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú... -
Sauce-alone
/ 'sɔ:s,ə'loun /, Danh từ: rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...) -
Sauce-boat
/ 'sɔ:s'bout /, danh từ, Âu đựng nước xốt, -
Sauce for the goose is sauce for the gander
Thành Ngữ:, sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng... -
Saucebox
/ 'sɔ:s'bɔks /, Danh từ: người hỗn xược, đứa bé láo xược, Từ đồng... -
Sauced
, -
Saucepan
/ 'sɔ:spən /, Danh từ: cái chảo, -
Saucer
/ 'sɔ:sə /, Danh từ: Đĩa nhỏ, nông để đựng chén; đĩa hứng nước (dưới chậu hoa), Kỹ... -
Saucer-eye
/ 'sɔsə,ai /, Tính từ: mắt lồi và to,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.