- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Savings pass-book
sổ gởi tiết kiệm, sổ quỹ tiết kiệm, -
Savings ratio
tỉ lệ tiết kiệm, tỉ suất tiết kiệm, tỷ lệ tiết kiệm, -
Savings securities
chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết... -
Savings society
hội tiết kiệm, -
Savings stamp
tem tiết kiệm, -
Savior
/ ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,... -
Saviour
/ ´seivjə /, Danh từ: vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát, ( the saviour, our savour) giê-su,... -
Savoir-faire
Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy... -
Savoir faire
danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết... -
Savoir vivre
Danh từ: phép xử thế, phép lịch sự, -
Savor
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) savour, Từ đồng nghĩa: noun, verb,... -
Savory
/ ´seivəri /, danh từ, (thực vật học) rau húng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury, tính từ,... -
Savour
/ ´seivə /, Danh từ (như) .savor: vị, mùi vị; hương vị (dễ chịu), (nghĩa bóng) hơi hướng, nét,... -
Savour herb
cây tinh dầu, cỏ thơm, -
Savoured
, -
Savourless
/ ´seivəlis /, Tính từ: nhạt nhẽo, vô vị, không có hương vị, Kinh tế:... -
Savours
, -
Savoury
/ ´seivəri /, Tính từ (như) .savory: thơm ngon, có hương vị ngon miệng, có hương vị mặn, có hương... -
Savoy
/ sə´vɔi /, Danh từ: (thực vật học) cải xa-voa (loại bắp cải có lá nhăn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.