- Từ điển Anh - Việt
Saw-off
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
( Mỹ) xem sawn-off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saw-pit
Danh từ: hố thợ xẻ, -
Saw-set
/ ´sɔ:¸set /, danh từ, giũa rửa cưa; cái mở cưa, -
Saw-setting machine
máy mở răng cưa, máy mở răng cưa, máy sửa cưa, -
Saw-shark
Danh từ: (động vật học) cá nhám cưa, -
Saw-sharpening machine
máy mài răng cưa, máy mài răng cưa, máy mài răng (cưa), -
Saw-sharpenter
Danh từ: người chỉnh răng cưa, dụng cụ chỉnh răng cưa, -
Saw-sitting machine
máy mở răng cưa, máy sửa cưa, -
Saw-table
Danh từ: bàn cưa, -
Saw-tones
Danh từ số nhiều: giọng nói rít lên, to speak ( utter ) in saw-tones, nói giọng rít lên -
Saw-tooth
/ sɔ:tʊth /, răng cưa, cửa trời hình răng cưa, Danh từ: răng cưa, -
Saw-tooth joint
mối nối răng cưa, -
Saw-tooth roof
mái dốc một bên, -
Saw-tooth shell
vỏ hình răng cưa, -
Saw-tooth signal
tín hiệu răng cưa, -
Saw-tooth truss
giàn răng cưa, giàn (hình) răng cưa, -
Saw-tooth voltage
điện thế hình răng cưa, -
Saw-tooth wave generator
máy phát sóng hình răng cưa, -
Saw-tooth waveform
sóng răng cưa, -
Saw-toothed
cưa [có răng cưa], Tính từ: có răng cưa, -
Saw-toothed curve
đường cong răng cưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.