- Từ điển Anh - Việt
Sax
Nghe phát âmMục lục |
/sæks/
Thông dụng
Danh từ
Búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)
(thông tục) kèn xắcxô (như) saxophone
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saxatile
/ ´sæksə¸tail /, Danh từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá, -
Saxe
/ ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue, -
Saxe blue
danh từ, màu xanh hơi xám (như) saxe, -
Saxhorn
/ ´sæks¸hɔ:n /, Danh từ: (âm nhạc) xacooc (nhạc khí), -
Saxicavous
Tính từ: khoét đá, đục đá, -
Saxicoline
Tính từ: (sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá, -
Saxicolous
/ sæk´sikələs /, tính từ, sống trên đá, mọc trên đá, -
Saxifrage
/ ´sæksifridʒ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ tai hùm, -
Saxon
/ ´sæksən /, Tính từ: (thuộc) dân tộc xắc-xông, (thuộc) ngôn ngữ xắc-xông, Danh... -
Saxonian stage
bạc saxoni, -
Saxony
/ ´sæksəni /, Danh từ: len xacxoni (của Đức), quần áo bằng len xacxoni, -
Saxophone
/ ´sæksə¸foun /, Danh từ: (âm nhạc) kèn xắcxô (như) sax, Điện tử &... -
Saxophonist
/ sæk´sɔfənist /, danh từ, (âm nhạc) người thổi xắcxô, người chơi xắcxô, -
Saxtuba
Danh từ: (âm nhạc) xactuba (nhạc khí), -
Say
/ sei /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói... -
Say's law
định luật say, quy luật say, -
Say-so
/ ´sei¸sou /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ, quyền... -
Say the word
Thành ngữ: ra dấu; ra lệnh cho người khác làm một điều gì, Từ đồng... -
Sayblt colorimeter
máy so màu saybolt (để xác định màu sắc dầu nhẹ), -
Sayboll colour
màu saybolt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.