- Từ điển Anh - Việt
Sb's blue-eyed boy
Xem thêm các từ khác
-
Sb's ears are burning
Thành Ngữ:, sb's ears are burning, nóng tai lên, tức tối -
Sb's eyes are bigger than his belly / stomach
Thành Ngữ:, sb's eyes are bigger than his belly / stomach, mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham... -
Sb's goods and chattels
Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân -
Sb's name is mud
Thành Ngữ:, sb's name is mud, tên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác -
Sb's opposite number
Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai -
Sb)
, -
Sb isn't having any
Thành Ngữ:, sb isn't having any, người nào chẳng thèm quan tâm (chẳng thèm hé môi) -
Sbubbing dyed
được nhuộm sợi thô, -
Sc
viết tắt, ( sc) cảnh ( scene), Đó là (tiếng latinh scilicet), act i sc iv, hồi i cảnh iv (trong cải lương..) -
Sc2000
, -
Sc (scandium)
scandi, -
Sc - spiral (clothoid) to circular curve
điểm tiếp đầu đường cong, -
Scab
/ skæb /, Danh từ: vảy (ở vết thương sắp lành), bệnh ghẻ; bệnh nấm vảy (ở da, cây), (từ... -
Scab-wort
Danh từ: (thực vật học) thổ mộc hương, -
Scab corrosion
lớp vảy ăn mòn, -
Scab liner
ống bị đóng cáu bẩn, -
Scabbard
/ ´skæbəd /, Danh từ: bao kiếm, bao dao găm, bao lưỡi lê; vỏ bọc, Ngoại... -
Scabbard-fish
Danh từ: (động vật học) cá bao kiếm, -
Scabbed
Tính từ: Đóng vảy (vết thương), nhiều chổ sứt sẹo, ti tiện; hèn hạ, -
Scabbily
Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.