- Từ điển Anh - Việt
Scalenotomy
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thủ thuật mở cơ thang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scalenus
/ skə´li:nəs /, Y học: cơ bậc trung, -
Scalenus anticus syndrome
chứng cơ thang trước, -
Scalenus syndrome
hội chứng cơ bậc thang, -
Scaler
/ ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ... -
Scales
cái cân, đĩa cân, vảy, cái cân, cái cân, -
Scales beam
đòn cân, -
Scales of loudness
thang đo âm lượng, -
Scales of pitch
thang đo độ cao âm thanh, -
Scaleshape
Tính từ: dạng thang, -
Scalf weld
hàn mộng, -
Scaliform
Tính từ: dạng thang, -
Scaliness
/ ´skeilinis /, danh từ, tính chất nhiều vảy, -
Scaling
/ ˈskeɪlɪŋ /, Danh từ: sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự... -
Scaling-ladder
/ ´skeiliη¸lædə /, danh từ, thang leo tường pháo đài, -
Scaling-off
sự tróc vảy, -
Scaling (e.g. in computer graphics)
chia tỉ lệ, chọn thang tỉ lệ, -
Scaling (vs)
chia tỉ lệ, chọn thang tỉ lệ, -
Scaling a spring
sự định tỷ lệ lò xo, -
Scaling chipper
đục đánh (sạch) gỉ, -
Scaling circuit
mạch bập bênh, mạch đếm gộp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.