- Từ điển Anh - Việt
Scallawag
Xem thêm các từ khác
-
Scallion
/ ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành, -
Scallop
/ ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái... -
Scalloped
/ ´skæləpt /, Kỹ thuật chung: hình tràng hoa, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,... -
Scalloped surface
mặt có phần lõm, mặt có rãnh, mặt kiểu vỏ sò, mặt có phần lõm, -
Scalloping
/ ´skæləpiη /, Kỹ thuật chung: méo viền đăng ten, -
Scallywag
/ ´skæliwæg /, như scalawag, -
Scalp
/ skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc... -
Scalped
, -
Scalpel
/ ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ... -
Scalpel blade
lưỡi dao mổ, -
Scalpel blade handle
Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ, -
Scalpel handle
Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ, -
Scalper
/ ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp... -
Scalperator
sàng phân loại, -
Scalping
Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không... -
Scalping reel
thùng sàng tấm, -
Scalping shoe
hộp sàng rung tách tạp chất, -
Scalping sieve
sàng tiếp liệu, sàng tiếp nhận, -
Scalping tub
thùng trụng lông, -
Scalpriform
Tính từ: hình lưỡi đục (răng cừu),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.