- Từ điển Anh - Việt
Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
Xem thêm các từ khác
-
Scanning Near Field Optical Microscope (SNOM)
kính hiển vi quang học quét cận trường, -
Scanning Scatterometer (SCANSCAT)
máy đo tán xạ quét, -
Scanning antenna
ăng ten quét, directional scanning antenna, ăng ten quét hướng tính, electronic scanning antenna, ăng ten quét điện tử -
Scanning aperture
khẩu độ quét, -
Scanning area
vùng quét, -
Scanning auger microscopy
hiển vi học auger quét mành, -
Scanning beam
tia quét, dòng quét, -
Scanning capacitance microscopy
hiển vi học điện dung quét, -
Scanning chemical potential
thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét -
Scanning chemical potential microscope (SCPM)
kính hiển vi thế hóa quét, -
Scanning circuit
mạch quét, -
Scanning control
sự điều khiển mạch quét, điều khiển quét, -
Scanning cycle
chu trình quét, chu trình scan, chu kỳ quét, -
Scanning density
khoảng tách dòng, gia lượng dòng, mật độ quét, -
Scanning device
bộ quét, bộ quét quang, dụng cụ quét, thiết bị quét, film optical scanning device for input to computers, thiết bị quét phim để... -
Scanning dot
điểm quét, -
Scanning electron beam
chùm điện tử quét, tia điện tử quét, -
Scanning electron beam system
hệ tia electron quét, -
Scanning electron microscope
kính hiển vi điện tử quét, -
Scanning electron microscopy (SEM)
hiển vi học điện tử quét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.