- Từ điển Anh - Việt
Scanning spectrometer
Xem thêm các từ khác
-
Scanning speech
nói dằn từng tiếng, -
Scanning speed
tốc độ quét, -
Scanning spot
điểm quét, vết quét, vết quét, scanning spot beam, chùm tạo vết quét, scanning spot control, sự điều khiển vết quét -
Scanning spot beam
chùm tạo vết quét, -
Scanning spot control
sự điều khiển vết quét, -
Scanning standards
tiêu chuẩn quét, -
Scanning switch
công tắc quét, thiết bị chuyển mạch quét, bộ chuyển mạch đảo chiều, bộ chuyển mạch đổi chiều, -
Scanning thermal profiler
máy (vẽ) profin quét nhiệt, -
Scanning transmission electron microscope (STEM)
kính hiển vi điện tử truyền qua quét, -
Scanning tunneling microscope
kính hiển vi xuyên hầm quét, -
Scanning tunneling microscope (STM)
kính hiển vi chui hầm, kính hiển vi tunen, -
Scanning velocity
vận tốc quét, -
Scanning yoke
bộ lái tia, bộ quét, -
Scanography
(sự) chụp tiax trực động, -
Scans
, -
Scansion
/ ´skænʃən /, Danh từ: sự kiểm tra nhịp điệu (thơ) (như) scan, sự ngâm thơ, sự bình thơ, nhịp... -
Scansores
Danh từ: bộ chim leo trèo, -
Scansorial
/ skæn´sɔ:riəl /, tính từ, (động vật học) quen leo trèo; để leo trèo (chân chim), -
Scant
/ skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động... -
Scanted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.