- Từ điển Anh - Việt
Scapular
Nghe phát âmMục lục |
/´skæpjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) xương bả vai (như) scapulary
Danh từ
(như) scapulary
Băng để băng xương vai
(giải phẫu) xương vai
(động vật học) lông vai (chim)
Chuyên ngành
Y học
thuộc xương vai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scapular bone
xương vai, -
Scapular line
đường vai, -
Scapular notch
khuyết xương bả vai, -
Scapular region
vùng vai, -
Scapularnotch
khuyết xương bả vai, khuyết quạ, -
Scapulary
/ ´skæpjuləri /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapular, Danh từ (như)... -
Scapulectomy
cắt bỏ xương vai, -
Scapulo-anterior
vai trước, -
Scapulo-clavicular
Tính từ: thuộc xương bả-đòn, -
Scapulo-humeral
Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) vai cánh tay, -
Scapulo-radial
Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương vai xương quay, -
Scapuloclavicular articulation
khớp vai đòn, -
Scapulodynia
chứng đau vai, -
Scapulohumeral reflex
phản xạ vai cánh tay, -
Scapulopexy
thủ thuật cố định xương vai, -
Scapuloposterior
vai-sau, -
Scapuloposterior position
thế vai trước, -
Scapulothoracic
thuộc vai ngực, -
Scapus
1. cán 2. thân, cọng, cuống 3. mũi tên, -
Scapus penis
thân dương vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.