- Từ điển Anh - Việt
Schizophreniac
Xem thêm các từ khác
-
Schizophrenic
/ ´skitsou´frenik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt,... -
Schizophrenically
Phó từ: (thuộc) bệnh tâm thần phân liệt; bị bệnh tâm thần phân liệt, (thông tục) cư xử... -
Schizophyte
Danh từ: thực vật liệt linh, thực vật sinh sản nứt rời, -
Schizopod
Tính từ: có chân nứt, -
Schizoprosopia
(tật) nứt mặt, -
Schizosis
(sự) tự kỷ, -
Schizothorax
quái thai nứt ngực, -
Schizothymia
Danh từ: khuynh hướng gạt bỏ ngoại giới vùi vào bản thân, tâm thần phân liệt, -
Schizotonia
(sự) ly gián trương lực cơ, -
Schizotrichia
(chứng) chẽ tóc, -
Schizotropic
hướng thể liệt sinh, -
Schizotrypanosis
bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ, -
Schizotrypanosomiasis
bệnh chaga, bệnh trypanosomia mỹ, -
Schizozoite
tiêu thể hoa cúc, -
Schlammfieber
bệnh vàng daxoắn trùng, -
Schlemiel
/ ʃlə´mi:l /, Danh từ: người ngu đần, người bất hạnh, -
Schlepp
Động từ: ( mỹ) lôi, kéo, -
Schlicht
đơn diệp, schlicht function, hàm (giải tích) đơn diệp, schlicht function, hàm đơn diệp -
Schlicht function
hàm (giải tích) đơn diệp, hàm đơn diệp, -
Schlichtartig
tựa đơn diệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.