- Từ điển Anh - Việt
School-council
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Hội đồng học sinh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
School-craft
Danh từ: học vấn tiếp thu ở trường học, -
School-day
Danh từ, số nhiều school-days: ngày học, ( số nhiều) ngày còn đi học; thời học sinh, -
School-edition
Danh từ: bản xuất bản để dùng trong trường học (có sữa chữa, rút gọn, giải thích), -
School-girl
Danh từ: nữ sinh, -
School-house
Danh từ: trường sở (ở nông thôn), -
School-inspector
Danh từ: Ông thanh tra trường học, -
School-kid
Danh từ:, -
School-leaver
Danh từ: người vừa mới rời ghế nhà trường, -
School-ma'am
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô giáo, bà giáo, người đàn bà hống hách (lên mặt đạo đức,... -
School-maid
Danh từ: nữ sinh, -
School-marm
/ ´sku:l¸ma:m /, như school-ma'am, -
School-miss
/ ´sku:l¸mis /, danh từ, cô bạn học, -
School-practice
Danh từ: thực tiển giảng dạy, -
School-ship
Danh từ: (hàng hải) tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, -
School-teacher
Danh từ: thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp i), -
School-time
/ ´sku:l¸taim /, danh từ, giờ học, giờ lên lớp, những năm còn đi học, -
School-work
Danh từ: bài học ở lớp và bài tập ở nhà, -
School-yard
/ ˈskulˌyɑrd /, Danh từ: sân trường, -
School-year
Danh từ: năm học, -
School age
Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.