- Từ điển Anh - Việt
Scintillascope
Xem thêm các từ khác
-
Scintillate
/ ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc,... -
Scintillating
/ ´sinti¸leitiη /, Tính từ: sắc sảo; lỗi lạc và tế nhị, Từ đồng... -
Scintillation
/ ˌsɪntlˈeɪʃən /, Danh từ: sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo,... -
Scintillation amplitude
biên độ nhấp nháy, -
Scintillation coincidence spectrometer
phổ kế nhấp nháy trùng phùng, -
Scintillation counter
máy đếm độ nháy, ống đếm tần số nháy, máy ghi lấp lánh (lấp lánh kế), bộ đếm nhấp nháy, -
Scintillation detector
đetectơ nhấp nháy, -
Scintillation layer
lớp nhấp nháy, lớp phát sáng, -
Scintillation method
phương pháp nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy, -
Scintillation noise
tiếng ồn nhấp nháy, -
Scintillation spectrometer
phổ kế nhấp nháy, phổ kế nhấp nháy, -
Scintillator
/ ´sinti¸leitə /, Danh từ: chất phát sáng nhấp nháy, Y học: chất... -
Scintillometer
/ ¸sinti´lɔmitə /, danh từ, máy đếm nhấp nháy, -
Scintiscan
hình chụp lấp lánh, -
Scintiscanner
Danh từ: Ống quét tia nhấp nháy, Y học: thiết bị chụp nhấp nháy,... -
Sciograph
thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt... -
Sciography
Danh từ: cách vẽ hình cắt ngang, -
Sciolism
/ ´saiə¸lizəm /, danh từ, học thức nông cạn, kiến thức nửa mùa; sự hay chữ lỏng, -
Sciolist
/ ´saiəlist /, Danh từ: học giả nửa mùa, người hay chữ lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.