- Từ điển Anh - Việt
Scleroprotein
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Prôtêin cứng (chất sừng, chất keo, chất sụn)
Kinh tế
protein cứng
Y học
scleroprotein
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sclerosarcoma
sacôm cứng, -
Scleroscope
cương nghiệm, khí cụ đo độ cứng (bằng độnảy của viên bi chuẩn), dụng cụ đo độ cứng của khoáng vật bằng độ... -
Scleroscope hardness
độ cứng theo độ nẩy (của bi cứng), -
Scleroscope hardness scale
thang đo độ cứng kiểu xung, -
Sclerose
Ngoại động từ: làm xơ cứng, Nội động từ: bị xơ cứng, -
Sclerose en plaques
bệnh xơ cứng rải rác, -
Sclerose enplaques
bệnh xơ cứng rải rác, -
Sclerosed
/ ´skliəroust /, Tính từ: (y học) bị xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào), -
Sclerosing
gây cứng, -
Sclerosing inflammation
viêm xơ cứng, -
Sclerosing keratitis
viêm giác mạc xơ cứng, -
Sclerosing lymphangitis of the penis
viêm mạch bạch huyết xơ cứng dương vật, -
Sclerosing mastoiditis
viêm xương chũm xơ cứng, -
Sclerosing myelitis
viêm tủy xơ cứng, -
Sclerosing osseitis
viêm xương xơ hóa, -
Sclerosing osteomyelitis
viêm xương-tủy xơ cứng, viêm xương-tủy garre, -
Sclerosing solution
dung dịch làm xơ cứng, -
Sclerosis
/ skliə´rousis /, Danh từ: (y học) sự xơ cứng, multiple sclerosis - ms, Đa xơ cứng, (thực vật học)... -
Sclerosis circumscripta pericardii
vết màu trắng, -
Sclerosis circumscriptapericardii
vết màu trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.