- Từ điển Anh - Việt
Scolecology
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Scoledocostomy
(thủ thuật) mở thông ruột thừa, -
Scolex
/ ´skouleks /, Danh từ, số nhiều .scoleces: (động vật học) đầu sán, Y... -
Scolices
số nhiều củascolex, -
Scoliokyphosis
(chứng) vẹo gù cột sống, -
Scoliorachitic
(chứng) vẹo cột sống-còi xương, -
Scoliosiometry
sự đo vẹo cột sống, -
Scoliosis
/ ¸skɔli´ousis /, Danh từ: (y học) chứng vẹo xương sống, Y học:... -
Scoliosometer
dụng cụ đo độ cong cột sống, -
Scoliotic
Tính từ: (y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống, -
Scoliotic pelvis
chậu dẹt cột sống, -
Scollop
/ 'skɔləp /, như scallop, -
Scolopaceous
Tính từ: (thuộc) loài chim dẽ giun; giống loài chim dẽ giun, -
Scolopacine
như scolopaceous, -
Scolopendrid
Danh từ: con rết, -
Scolopendrine
Tính từ: (thuộc) loài rết; giống con rết, -
Scolopendrium
Danh từ: (thực vật học) cây lưỡi rắn (dương xỉ), -
Scomber
/ ´skɔmbə /, Danh từ: (động vật học) cá nùng nục, cá thu nhật bản, Kinh... -
Scombroid
Danh từ: (động vật học) họ cá thu nhật bản, -
Sconce
/ skɔns /, danh từ, chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường, (đùa cợt) cái đầu,... -
Sconcheon arch
vòm ẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.