- Từ điển Anh - Việt
Scope check
Xem thêm các từ khác
-
Scope limitation
giới hạn phạm vi, -
Scope monitor
màn điều khiển, -
Scope note
chú ý về phạm vi, ghi chú về phạm vi, lưu ý về phạm vi, -
Scope of Cover Insurance
phạm vi bảo hiểm, -
Scope of Negotiation
phạm vi đàm phán, thương thảo hoàn thiện hợp đồng, -
Scope of Work
phạm vi công việc, -
Scope of actives
phạm vi hoạt động, -
Scope of activities
phạm vi hoạt động, -
Scope of an audit
phạm vi của một cuộc kiểm toán, -
Scope of assessment
phạm vi đánh thuế, -
Scope of business
phạm vi kinh doanh, -
Scope of commands
phạm vi các lệnh, -
Scope of construction project
quy mô đồ án xây dựng, -
Scope of cover
phạm vi nhận bảo hiểm, phạm vi trách nhiệm (của bảo hiểm), phạm vi bảo hiểm, -
Scope of inspection
phạm vi thử nghiệm, -
Scope of regulatory action
phạm vi đặt điều lệ, -
Scope of the project
quy mô dự án, -
Scope of the study
phạm vi nghiên cứu, -
Scope of work
phạm vi công tác, phạm vi công việc, phạm vi hoạt động, -
Scope of works
phạm vi công việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.