- Từ điển Anh - Việt
Scrap yard
Xem thêm các từ khác
-
Scrap yard (scrap-yard)
bãi phế liệu, bãi sắt vụn, bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi, bãi xe vứt đi, nghĩa địa xe hơi, -
Scrape
/ skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông... -
Scrape-down
sự làm sạch mặt lá thuốc, -
Scrape-good
Danh từ: người biển lận, người tham lam, Tính từ: biển lận; tham... -
Scrape-penny
/ ´skreip¸peni /, danh từ, người hà tiện, người bòn nhặt từng xu, -
Scrape (the bottom of) the barrel
Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả -
Scrape a living
Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi -
Scrape to the ground
dọn mặt bằng, san nền, -
Scraped
, -
Scraped-surface exchanger
bộ trao đổi nhiệt có bề mặt phía trong được làm sạch, -
Scraped finish
sự cào rà tinh, -
Scraped surface chiller
thiết bị làm lạnh, -
Scraped surface chiller (cooler)
máy làm lạnh kiểu nạo bề mặt, -
Scraper
/ ´skreipə /, Danh từ: người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng... -
Scraper-board
Danh từ: cái bảng bôi màu đen có thể cạo trắng để thành bức tranh, bức tranh (được tạo... -
Scraper-bulldozer
máy cạp ủi, -
Scraper-ring
vòng gợt dầu, -
Scraper-type classifier
máy phân loại kiểu cạp, -
Scraper blade
lưỡi cạp đất, lưỡi dao nạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.