- Từ điển Anh - Việt
Screen definition facility (SDF)
Xem thêm các từ khác
-
Screen design aid (SDA)
trợ giúp thiết kế màn hình, -
Screen disintegrator
máy nghiền (kiểu) sàng, -
Screen door
cửa chắn, cửa chắn, screen door hinge, bản lề cửa chắn, security screen door, cửa chắn an toàn -
Screen door catch
tấm chắn cửa, -
Screen door hinge
bản lề cửa chắn, -
Screen dump
in màn hình, sổ màn hình, sự kết xuất màn hình, sự xổ màn hình, -
Screen editor
trình soạn màn hình, bộ soạn thảo màn hình, -
Screen effect
hiệu ứng chắn, -
Screen efficiency
hiệu suất sàng, hiệu suất tuyển, hiệu suất rây, -
Screen elements
các phần tử màn hình, -
Screen fabric
vải lọc, vải sàng, vải sàng, -
Screen factor
hệ số chắn, hệ số che, -
Screen feeder
sàng cấp liệu, -
Screen filter
bộ lọc màn hình, thiết bị lọc kiểu trống, lưới lọc, tấm lọc lưới, thiết bị lọc lưới, -
Screen flicker
sự rung màn hình, rung màn hình, -
Screen font
font chữ màn hình, phông chữ màn hình, -
Screen format
khuôn màn hình, dạng màn hình, sự định dạng màn hình, -
Screen generator
bộ sinh màn hình, -
Screen grabber
bộ đoạt màn hình, -
Screen graphics
màn hình đồ họa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.