- Từ điển Anh - Việt
Screened circuit
Xem thêm các từ khác
-
Screened coal
than đã sàng, -
Screened core
lõi có chắn (cáp), -
Screened intake
cống lấy nước có lưới chắn, -
Screened material
vật liệu đã sàng, -
Screened ore
quặng đã sàng, -
Screened sand
cát lọt qua sàng, -
Screened trailing cable
cáp phần cuối có chắn, -
Screenful
trang màn hình (kỹ thuật viđeotex), -
Screening
/ ˈskrinɪŋ /, Danh từ: sự chiếu một bộ phim (một chương trình..), phần lọt qua sàng, phế liệu... -
Screening, wire
lưới kim khí, -
Screening-grid
lưới chắn (đèn điện tử), -
Screening Risk Assessment
Đánh giá rủi ro sàng lọc, một đánh giá rủi ro được thực hiện khi có ít dữ liệu và nhiều giả định để nhận diện... -
Screening agent
tác nhân chắn, -
Screening and washing plant
trạm sàng rửa vật liệu, trạm sàng và rửa, -
Screening board
hội đồng sơ tuyển, -
Screening box
thùng sàng, -
Screening capacity
năng suất sàng, -
Screening chute
máng sàng phân loại, -
Screening compartment
phân xưởng sàng, -
Screening constant
hằng số rây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.