- Từ điển Anh - Việt
Screw-wrench
Mục lục |
/´skru:¸rentʃ/
Thông dụng
Danh từ
Cái siết vít, chìa vặn vít
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chìa khóa xiết ốc
vít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Screw (cutting) machine
máy tiện ren, máy tiện tự động, -
Screw (ed) anchoring wedge
lõi neo có ren răng, -
Screw (ed) connection
mối liên kết vít, sự nối vít, -
Screw (ed) joint
mối liên kết vít, mối ghép ren, sự nối vít, -
Screw (spiral) conveyor
băng tải xoáy ốc, -
Screw (thread) micrometer calipers
panme đo ren, -
Screw a note
ghi vội, -
Screw anchor
neo bằng vít, neo kiểu vit, neo vit, neo xoắn, ốc vít neo, ốc vít neo, -
Screw auger
mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan xoắn, mũi khoan xoắn ốc, -
Screw axe
trục xoắn ốc, -
Screw base
đế xoáy (cho đèn điện), -
Screw bearing pile
cọc xoắn, cọc xoắn chịu lực, -
Screw bell
chuông cứu kẹt (khoan), -
Screw blank
phôi vít, -
Screw block
cái kích, kích [cái kích], -
Screw bolt
bulông không đai ốc, vít, -
Screw brake
hãm vít, phanh kiểu vít, phanh vít, bộ hãm kiểu vít, screw brake with crank handle, phanh kiểu vít có tay cầm -
Screw brake with crank handle
phanh kiểu vít có tay cầm, -
Screw bush
bạc (có) ren, ống lót (có) ren, -
Screw bushing
bạc có ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.