- Từ điển Anh - Việt
Scrub plane
Xem thêm các từ khác
-
Scrub radius
bán kính bộ phận chải, -
Scrub station for surgery
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị rửa tay phẫu thuật viên, -
Scrub typhus
bệnh ban nhiệt bụi hoang, -
Scrubbed
, -
Scrubbed gas
khí đã rửa, khí sạch, khí đã làm sạch, -
Scrubbed solvent
dung môi đã làm sạch, dung môi đã tinh chế, -
Scrubber
/ ´skrʌbə /, Danh từ: người lau chùi, người cọ rửa, bàn chải cứng, máy lọc hơi đốt, (thông... -
Scrubber-condenser
thiết bị lọc khí kiểu ngưng tụ, -
Scrubber cooler
máy ngưng trực tiếp, -
Scrubber plant
thiết bị rửa khí, -
Scrubber tank
thùng rửa khí, -
Scrubber tower
tháp rửa khí, -
Scrubber walls
thành thiết bị rửa khí, -
Scrubbiness
/ ´skrʌbinis /, danh từ, sự còi cọc, sự cằn cỗi, sự tầm thường, -
Scrubbing
sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm... -
Scrubbing-brush
/ ´skrʌbiη¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải cứng để cọ sàn.., -
Scrubbing plant
thiết bị rửa khí, -
Scrubby
/ ´skrʌbi /, tính từ, có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, tầm thường, vô giá trị, Từ đồng nghĩa:... -
Scrubnurse
y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ, -
Scrubwoman
/ ´skrʌb¸wumən /, danh từ, người đàn bà làm nghề quét dọn thuê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.