- Từ điển Anh - Việt
Sealed contacts
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sealed container
công-ten-nơ niêm kín, -
Sealed cooling system
hệ làm mát kín, hệ thống làm mát (bít) kín, -
Sealed door
cửa đóng kín (không lọt khí), cửa bít kín (không lọt khí), cửa có đệm kín, -
Sealed envelope
phong bì dán kín, -
Sealed evaporator condenser system
hệ (thống) ngưng tụ bay hơi kín, hệ thống ngưng tụ bay hơi kín, -
Sealed for life
tuổi thọ đã được xác nhận, -
Sealed insulating glass unit
ô kính được bịt kín, -
Sealed joint
mối nối kín, -
Sealed letter
thư dán kín, -
Sealed message
thông điệp được niêm phong, -
Sealed motor
động cơ hàn kín, động cơ bọc kín, -
Sealed orders
Danh từ: mật lệnh, -
Sealed package
sự bao gói kín, sự bao gói gắn xi, đóng gói kín, sự đóng gói kín, -
Sealed reactor
bộ điện kháng hàn kín, -
Sealed relay
rơle cặp chì, rơle hàn kín, -
Sealed sample
mẫu niêm phong, -
Sealed shaft
trục đệm kín, -
Sealed source
chế phẩm gói kín, nguồn bít kín, -
Sealed tender
giấy nhận thầu niêm phong, -
Sealed transformer
máy biến áp bọc kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.