- Từ điển Anh - Việt
Seamy
Nghe phát âmMục lục |
/'si:mi/
Thông dụng
Tính từ
Đê tiện; tồi tệ
Có đường may nối
(thuộc) mặt trái
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
có vết nứt
Kỹ thuật chung
nứt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , dark , degraded , disagreeable , disappointing , disreputable , disturbing , low , nasty , rough , sordid , squalid , unpleasant , base , corrupt , seedy , unwholesome
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seamy rock
đá nứt, -
Seance
/ ´seia:ns /, Danh từ: buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người... -
Seaplane
/ ´si:¸plein /, Danh từ: thuỷ phi cơ, Xây dựng: thủy phi cơ, Kinh... -
Seaplane port
cảng thuỷ phi cơ, -
Seaplane station
trạm đỗ của thuỷ phi cơ, -
Seaplane tank
âu thử thuỷ phi cơ, -
Seaport
/ ´si:¸pɔ:t /, Danh từ: hải cảng, thành phố cảng, Kỹ thuật chung:... -
Seaport (sea port)
hải cảng, -
Seaquake
/ ´si:¸kweik /, Điện lạnh: hải chấn, -
Sear
/ siə /, Tính từ: héo, khô; tàn (hoa; lá), Ngoại động từ: làm khô,... -
Search
/ sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều... -
Search-and-rescue helicopter
máy bay lên thẳng để tìm và cứu nạn, -
Search-coil test
thử dùng cuộn dò tìm (tìm chỗ hỏng), -
Search-light
đèn chiếu, -
Search-party
/ ´sə:tʃ¸pa:ti /, danh từ, Đoàn người tìm kiếm, đoàn người khảo sát, -
Search-warrant
Danh từ: giấy phép khám nhà, lệnh khám nhà, -
Search algorithm
thuật toán tìm kiếm, -
Search and Rescue (SAR)
tìm kiếm và cứu nạn, -
Search and Rescue Satellite (SARSAT)
vệ tinh tìm kiếm và cứu nạn, -
Search and replace
tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.