- Từ điển Anh - Việt
Seasonal runoff
Xem thêm các từ khác
-
Seasonal schedule
lịch biểu từng thời, lịch biểu từng vụ, -
Seasonal stock
dự trữ theo mùa, sự trữ hàng theo mùa, -
Seasonal storage basin
bể chứa nước trong mùa, -
Seasonal tariff
biểu giá (điện) theo mùa, biểu giá theo mùa, -
Seasonal unemployment
thất nghiệp thời vụ, thất nghiệp có tính thời vụ, theo mùa, thất nghiệp thời vụ, -
Seasonal variation
sự biến động theo mùa, sự biến thiên theo mùa, dao động theo mùa, biến đổi thời vụ, biến dị theo mùa, sự biến đổi... -
Seasonal variations of field strength
sự biến đổi của trường lực, -
Seasonal work
công việc theo mùa, công việc theo mùa, từng vụ, việc làm theo thời vụ, -
Seasonal work benefit
trợ cấp thất nghiệp thời vụ, -
Seasonal worker
thợ, công nhân làm theo mùa, -
Seasonal working conditions
điều kiện làm việc phụ theo mùa, -
Seasonalisolation
(sự) cách ly do khác mùa, -
Seasonality
tính mùa vụ, tính thời vụ, -
Seasonally
Phó từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt, -
Seasonally adjusted
được điều chỉnh theo mùa, -
Seasoned
/ ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa:... -
Seasoned hands
tay đắc lực, -
Seasoned issue
chứng khoán thời thượng, -
Seasoned issues
phát hành chứng khoán đã dày dặn kinh nghiệm, -
Seasoned lumber
gỗ xẻ đã khô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.