- Từ điển Anh - Việt
Second colimator
Xem thêm các từ khác
-
Second coming
Danh từ: ( theỵsecond coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng, -
Second course
sự băm trên (giữa), -
Second cousin
danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác, -
Second cousin once removed
Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ -
Second cousin twice removed
Thành Ngữ:, second cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ -
Second cranial nerve
dây thần kinh sọ ii, dây thàn kinh thị giác, -
Second critical pressure
áp lực phụ tới hạn, -
Second curvature
độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh), độ xoắn, -
Second cut
khía trên, khía chéo, sự cắt tinh, sự băm giũa lần thứ hai, -
Second debenture
trái khoán hạng hai, -
Second deck
boong thứ hai (cấu tạo tàu thủy), -
Second degree parabola
parabôn bậc hai, -
Second derivative of u with respect to time
đạo hàm bậc hai của u theo thời gian, -
Second differential coefficient
đạo hàm bậc hai, hệ số vi phân bậc hai, -
Second endorser
người bối thự thứ hai, người ký hậu thứ hai, -
Second engineer
máy hai (hàng hải), -
Second estate
Danh từ: Đẳng cấp thứ hai (trong các đẳng cấp (chính trị) phong kiến); đẳng cấp quí tộc,... -
Second evaporator
nồi thứ hai của thiết bị bốc hơi, -
Second fiddle
Danh từ: cây đàn viôlông thứ hai; người đóng vai giúp đỡ người chủ yếu, -
Second filial generation
thế hệ cháu (f 2),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.