- Từ điển Anh - Việt
Second officer
Xem thêm các từ khác
-
Second only to somebody/something
Thành Ngữ:, second only to somebody / something, chỉ đứng sau -
Second opening
lối đi thứ hai, lối đi dự phòng, -
Second operation roll
con lăn giai đoạn hai, -
Second order Doppler shift
hiệu ứng doppler bậc hai, -
Second order band-pass filter
bộ lọc thông dải cấp hai, -
Second order band-stop filter
bộ lọc chặn dải cấp hai, -
Second order difference
sai phân cấp hai, -
Second order differential equation
phương trình vi phân cấp 2, -
Second order high-pass filter
bộ lọc thông cao cấp hai, -
Second order integro-differential equation
phương trình vi tích phân cấp 2, -
Second order integro differential
Toán & tin: phương trình vi - tích phân cấp hai, -
Second order leveling
mức bậc hai, mức cấp hai, -
Second order linear differential equation
phương trình vi phân tuyến tính cấp 2, -
Second order low-pass filter
bộ lọc thông thấp cấp hai, -
Second order ordinary differential equation
hướng tính vi phân thường bậc hai, -
Second order prefilter
bộ lọc trước cấp hai, -
Second order process
quá trình cấp hai, -
Second order reaction
phản ứng bậc hai, -
Second order transition
chuyển biến bậc hai, sự chuyển pha loại hai, -
Second outlet
cửa ra thứ hai (đề phòng sự cố),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.