- Từ điển Anh - Việt
Second quality middlings
Xem thêm các từ khác
-
Second read rate (SRR)
tốc độ đọc thứ hai, -
Second reducing firing
sự nung thử lần thứ hai, -
Second revised estimate
dự toán xét lại lần thứ hai, -
Second round
vòng hai, vòng nhì, -
Second sale
bán lần thứ hai (cho khách mua lại sau lần mua thứ nhất), -
Second sight
danh từ, linh cảm; khả năng cảm nhận trước được việc gì sắp xảy ra, -
Second sound
âm bậc hai, tiếng (tim) thứ hai, âm thứ hai (ở heli siêu lỏng), -
Second sound carrier
giấy sóng mang âm, -
Second sound channel
đường kênh âm thanh thứ hai, -
Second sound signal
tín hiệu âm thanh thứ hai, -
Second source
nguồn thứ hai, -
Second storey
tầng ba, -
Second string
danh từ, người thay thế, vật thay thế (nếu người hoặc vật thứ nhất không có mặt), -
Second surface mirror (SSM)
gương bề mặt thứ hai, -
Second tap
tarô số hai (trong bộ tarô), -
Second thigh
Danh từ: phần trên của chân sau ngựa, -
Second thoughts
Danh từ, số nhiều: sự xét lại ý định trước đây, -
Second time zone
múi giờ thứ nhì, -
Second to none
Thành Ngữ:, second to none, không chịu thua ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.