- Từ điển Anh - Việt
Second trace echo
Nghe phát âmGiao thông & vận tải
tín hiệu tiếng dội thứ hai
tín hiệu vết thứ hai (rada)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Second train
đoàn tàu thêm, đoàn tàu bổ sung, -
Second trial balance
cân số tạm thứ hai, cân số tổng kết, cân tổng kê, -
Second unpaid
bản hai (hối phiếu) chưa trả, -
Second variation
biến phân thứ hai, positive definite second variation, biến phân thứ hai xác định dương -
Second ventricle of cerebrum
não thất bên, não thất bên, -
Second wind
danh từ, tinh lực có được sau một thời kỳ cố gắng căng thẳng, -
Second working
sự khai thác lần hai, -
Secondaly tumor
u thứ phát, -
Secondarily
Phó từ: thứ yếu (sau cái chủ yếu..), thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng,... -
Secondary
/ ´sekəndəri /, Tính từ: thứ yếu (sau cái chủ yếu..), thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ,... -
Secondary-air fan
quạt gió cấp 2, -
Secondary-class
cấp hai, hạng hai, phẩm chất loại thường, secondary-class citizens, công dân hạng hai, secondary-class paper, thương phiếu hạng... -
Secondary-class citizens
công dân hạng hai, -
Secondary-class mail
bưu kiện ấn loát phẩm, bưu kiện loại hai, -
Secondary-class paper
thương phiếu hạng hai, -
Secondary Air Injection Bypass
lỗ phun hơi đốt phụ, -
Secondary Audio Program (SAP)
chương trình âm thanh thứ cấp, -
Secondary Calibration Laboratories for Ionizing Radiation (SCLIR)
các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn thứ cấp cho bức xạ iôn hóa, -
Secondary Clear To Send (SCTS)
tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.