- Từ điển Anh - Việt
Secondary brake system
Xem thêm các từ khác
-
Secondary braking system
hệ thống phanh thứ cấp, -
Secondary branch
ống nhánh thoát nước phụ, -
Secondary breaker
máy nghiền lại, -
Secondary cache
bộ lưu trữ thứ cấp, cạc lưu thứ cấp, cache thứ cấp, -
Secondary canal
kênh thứ cấp, -
Secondary cane juice
nước ép mía lần hai, -
Secondary caries
sâu răng thứ phát, -
Secondary cause
nguyên nhân thứ yếu, -
Secondary caving
sự lún thêm, -
Secondary cell
phần tử thứ cấp, ắcqui, pin thứ cấp, -
Secondary center
tổng đài cấp hai, trung tâm cấp hai, -
Secondary centre
tổng đài cấp hai, trung tâm cấp hai, -
Secondary channel
kênh thứ cấp, kênh phụ, -
Secondary check
phúc tra, sự kiểm tra lại, -
Secondary chemoprophylaxis
hóadự phòng hậu phát, -
Secondary circuit
mạch điện thứ cấp (đánh lửa), chu trình (mang nhiệt) thứ cấp, mạch nhị thứ, mạch thứ cấp (nối với cuộn thứ cấp... -
Secondary circulation
sự tuần hoàn thứ cấp, -
Secondary clarifier
secondary sedimentation tank, -
Secondary clearance
góc sau phụ, -
Secondary clearance angel
góa sau thứ hai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.