- Từ điển Anh - Việt
Secondary control points survey/traverse net survey
Xem thêm các từ khác
-
Secondary control survey
khảo sát đường chuyền cấp ii, đo vẽ lưới đường chuyền (cấp ii), -
Secondary coolant
chất làm lạnh thứ cấp, chất tải lạnh thứ cấp, môi chất lạnh thứ cấp, chất tải lạnh, -
Secondary cooler
thiết bị làm lạnh thứ cấp, -
Secondary cooling system
hệ (thống) chất tải lạnh, hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh, hệ thống chất tải lạnh, -
Secondary cost
vốn đầu tư gián tiếp, -
Secondary credit
thư tín dụng (giáp lưng) phụ thuộc, -
Secondary creep
sự rão bước hai, sự rão cấp hai, giai đoạn rão dừng, từ biến giai đoạn hai, -
Secondary crusher
máy nghiền thứ cấp, máy nghiền lại, -
Secondary crushing
sự nghiền lần thứ hai, sự nghiền thứ cấp, sự nghiền vừa, -
Secondary crystallization
kết tinh thứ cấp, -
Secondary cup
vòng bít thứ cấp, vòng găng phụ, -
Secondary current
dòng điện thứ cấp, dòng thứ cấp, dòng điện cảm ứng, -
Secondary curvature
độ cong phụ, -
Secondary damage
sự hư hại gián tiếp, -
Secondary damper
giảm chấn thứ cấp, giảm chấn trung ương, -
Secondary data
dữ liệu thứ cấp, dữ liệu thứ cấp, số liệu gián tiếp, secondary data users stations, đài sử dụng dữ liệu thứ cấp -
Secondary data users stations
đài sử dụng dữ liệu địa phương, đài sử dụng dữ liệu tại chỗ, đài sử dụng dữ liệu thứ cấp, -
Secondary dementia
sasút trí tuệ thứ phát, -
Secondary dentin
ngà răng kỳ hai, -
Secondary department
khoa phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.