- Từ điển Anh - Việt
Secondary material
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
nguyên liệu thứ cấp
vật liệu thứ cấp
Xây dựng
vật liệu thứ cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secondary media
phương tiện truyền thông thứ yếu, -
Secondary medical care
chăm sóc y khoa bậc hai, -
Secondary member
bộ phận thứ cấp, cấu kiện phụ, cấu kiện thứ cấp, -
Secondary memory
bộ nhớ bổ sung, bộ lưu trữ phụ, bộ nhớ phụ, bộ nhớ thứ cấp, -
Secondary metal
kim loại tái sinh, kim loại thứ sinh, -
Secondary migration
sự di chuyển thứ sinh, -
Secondary mineral
khoáng vật thứ sinh, -
Secondary mirror
bộ phản xạ con, -
Secondary moment
mômen phụ, -
Secondary moment due to prestressing
mômen thứ cấp do dự ứng lực, -
Secondary mortgage market
thị trường thế chấp cấp hai, thị trường thế chấp cấp ii, thị trường thế chấp thứ hai, -
Secondary mover
động cơ thứ cấp, động cơ điện, động cơ phụ, động cơ thứ yếu, -
Secondary multiplier
bộ nhân thứ cấp, -
Secondary nodule
trung tâm sinh sản, -
Secondary nozzle
vòi phun phụ, vòi phun thứ cấp, -
Secondary nuclear reaction
phản ứng hạt nhân thứ cấp, -
Secondary obstruction
sự cảm thứ hai, sự cản trở thứ hai, -
Secondary occupation
nghề cấp hai, nghề chế biến, -
Secondary occupations
các nghề cấp hai, nghề chế biến, -
Secondary offering
chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.