- Từ điển Anh - Việt
Secondary ridge
Mục lục |
Cơ khí & công trình
đường phân lưu phụ
Xây dựng
đường phân thuỷ địa hình phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Secondary ring
vòng thứ cấp, -
Secondary risks
rủi ro loại hai, -
Secondary river
sông nhánh, -
Secondary road
đường thứ yếu, đường trục cấp hai, đường phụ, -
Secondary rock
đá thứ sinh, -
Secondary root
Danh từ: rễ phụ, -
Secondary runway
đường băng phụ, đường băng thứ hai, -
Secondary salt
muối phụ, -
Secondary schistosity
tính phân phiến thứ sinh, -
Secondary school
trường trung học, -
Secondary seal
coupel pittông thứ cấp, -
Secondary sector
bộ phận thứ yếu, -
Secondary sedimentation basin
bể lắng cuối cùng, bể lắng phụ, bể lắng thứ cấp, -
Secondary sedimentation tank
bể lắng thứ cấp, -
Secondary sensation
1 cảm giác lan tỏa 2 . cảm giác thứ sinh, -
Secondary separation
sự tách thứ cấp, -
Secondary sequestrum
mảnh xương mục tách một phần, -
Secondary service
dịch vụ thứ cấp, -
Secondary setting basin
bể lắng phụ, -
Secondary settlement
sự lắng thứ cấp, sự lún thứ cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.