- Từ điển Anh - Việt
Section enlargement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Section gang
Danh từ: (ngành đường sắt) kíp giữ một đoạn đường, kíp dưỡng lộ, -
Section gap
khe phân đoạn, khoảng hở (khe hở) từng đoạn, -
Section geometry
dạng hình học của mặt cắt, -
Section hand
thành viên trong kíp giữ một đoạn đường sắt, Danh từ: thành viên trong kíp giữ một đoạn... -
Section header
đoạn đầu trang, tiêu đề phân đoạn, -
Section identification
sự nhận dạng mặt cắt, -
Section inertia
momen quán tính của mặt cắt, -
Section insulator
sứ phân đoạn, vật cách điện từng đoạn, -
Section iron
thép định hình, sắt định hinh, -
Section iron belding machine
máy uốn thép cán hình, -
Section iron bending machine
máy uốn thép hình, -
Section layout
bố trí đoạn, -
Section line
section line, đường chia cắt, đường mặt cắt, đường tiết diện, -
Section manager
trưởng ban, trưởng bộ phận, -
Section material
vật liệu định hình, -
Section mill
máy cán, máy cán thép hình, -
Section modulus
mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross... -
Section modulus of top fiber refered to center of gravity
mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt, -
Section modulus with respect to top (bottom) fibers
mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng (dưới cùng), -
Section moment
mômen tiết diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.